Có 2 kết quả:
長龍 cháng lóng ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ • 长龙 cháng lóng ㄔㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long queue
(2) long line (of cars, people etc)
(2) long line (of cars, people etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long queue
(2) long line (of cars, people etc)
(2) long line (of cars, people etc)
Bình luận 0